Chương trình học các tuần Chương trình học
Tuần 50
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Ngôn ngữ | Hội hoạ | Trải nghiệm | Toán học | Kết thúc dự án |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Chọn màu theo hướng | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : Park , Train station , House , Bank , Zoo 2 Structure : what is it ? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Reaview of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bài thơ “ bé làm bao nhiêu nghề “ | Tạo hình lính cứu hoả | Thí nghiệm “ cá lóc nổi giận “ | HĐNT | Ước mơ của con |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 50
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Ngôn ngữ | Hộ hoạ | Trải nghiệm | Toán học | Kết thúc dự án |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : Park , Train station , House , Bank , Zoo 2 Structure : what is it ? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Reaview of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bài thơ “ bé làm bao nhiêu nghề “ | Tạo hình lính cứu hoả | Thí nghiệm “ cá nóc nổi giận “ | Tìm đúng màu | Ước mơ của con |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 49
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Tìm đúng số | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary 2 Structure | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Tạo hình trang phục | Thí nghiệm “ đèn cầy mùa lũ” | Tiệm sửa xe cây nhỏ | HĐNT | Vua bánh mỳ |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 49
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Hội hoạ | Trải nghiệm | Thứ 4 vui vẻ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | Vocabulary | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Tạo hình trang phục | Thí nghiệm “ đèn cầy mùa lũ” | Tiệm sửa xe cây nhỏ | Làm quen với số 1 | Vua bánh mỳ |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 48
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Bé xếp tương ứng | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary 2 Structure | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Phân biệt nghề nghiệp | Bé làm phục vụ nhà hàng | Ông mặt trời vui vẻ | HĐNT | |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 48
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : Peach , kiwi , strawbery durian , guava | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Phân biệt nghề nghiệp | Bé làm phục vụ nhà hàng | Ông mặt trời vui vẻ | Bé xếp tương ứng | |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 47
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Bé xếp hình theo quy tắc | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : Watermelon , star fruit , grapes , pear , avocado 2 Structure : What fruit is this ? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Reviews of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Cùng cô tìm hiểu về 1 số nghề | Tiệm may nhà cây nhỏ | Các nghệ nhân tý hon | HĐNT | Sự kỳ diệu của nước |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 47
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | Cùng cô tìm hiểu về nghê nghiệp | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Bé xếp hình theo quy tắc | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | 1 Vocabulary : Watermelon , star fruit , grapes , pear , avocado 2 Structure : What fruit is this ? | Tiệm may nhà cây nhỏ | Các nghệ nhân tý hon | Reviews of the previous lessons | Sự kỳ diệu của nước |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 46
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Âm nhạc | Kỹ năng sống | Toán học | Trải nghiệm | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Sự co bóp của dạ dày | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : laugh, cry ,smile,wave, smell 2 Structure : What action is this? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bài ca “ cơ thể bé” | Show and tell | Khám phá thế giới hình học | HĐNT | Năm giác quan |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 46
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Âm nhạc | Khám phá khoa học | Toán học | Trải nghiệm | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | Vocabulary : peach , kiwi, strawberry durian , guava | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bà ca “ cơ thể bé” | Các bộ phận trên cơ thể bé | Khám phá thế giới hình học | Thí nghiệm sự co bóp của dạ dày | Năm giác quan |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 45
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Ngôn ngữ | Trải nghiệm vui | Toán học | Hội hoạ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Trang trí tóc từ hoa | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : laugh , cry , smile , wave , smell 2 Structure : what action is this ? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lesson | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bài thơ cơ thể nói gì | Bí mật cơ thể | Ráp các hình trên cơ thể | HĐNT | Khám phá bộ phận cơ thể |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 45
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Ngôn ngữ | Trải nghiệm vui | Toán học | Hội hoạ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : laugh , cry , smile , wave , smell 2 Structure : What action is this? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previons lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bài thơ “ cơ thể nói gì “ | Bí mật cơ thể | Rap các hình trên cơ thể | Trang trí tóc từ hoa | Khám phá bộ phận cơ thể |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 44
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Toán học | Kỹ năng sống | Hội hoạ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Nặn bông hoa trên cành khô | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : sleepy , tired,hot,thirsty, happy,cold,hungry,sad | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Chiếc hộp thử thách | Những con số vui nhộn | Bảo vệ vùng riêng tư | HĐNT | Rô bốt |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 43
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Hội hoạ | Trải nghiệm | Hội hoạ | Thứ 5 vui vẻ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Xác định phương hướng | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : spider , skull , candy , bat , wich hat ? 2 Structure : what is it ? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Món quà yêu thương | TTN : ma cà rồng hút máu | Chiếc mũ ma thuật | Hddnt | Vũ điệu halloween |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 42
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Hội hoạ | Trải nghiệm | Toán học | Thứ 5 vui vẻ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Tìm hiểu , ghép các bộ phận trên cơ thể | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : cry , listen , hug , clap , paint 2 Structure : what are you doing? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Bé cùng cô trò chuyện cơn bão vừa qua | Nặn bông hoa | Sắp xếp dãy số | Hđnt | Vũ điệu halloween |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 41
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Hội hoạ | Trải nghiệm | Toán học | Thứ năm vui vẻ | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | 1 Vocabulary : singing , reading , running ,jumping , eating 2 structure : what are you doing? | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Review of the previous lessons | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Tạo hình cơn mưa cầu vồng | Thí nghiệm đồng hồ cát | Kích thước to nhỏ | Kiến tha mồi | Hiện tượng tĩnh điện |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 40
Lớp: Kay02| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Ngôn ngữ | Hội hoạ | Trải nghiệm | Thứ 5 vui vẻ | Workshop |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | Chú lân cũng vui | HĐNT |
| 9h-9h40 | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | ||
| 9h40-10h30 | Bài thơ “rước đèn tháng 8” | Lồng đèn xinh | Trăng tròn, trăng khuyết | HĐNT | Trăng yêu thương |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 40
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | |||||
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | |||||
| 9h-9h40 | |||||
| 9h40-10h30 | |||||
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||
Tuần 39
Lớp: Kay01| Khung giờ | Thứ | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Buổi sáng | |||||
| 7-17h | Khám phá khoa học | Trải nghiệm | Hội hoạ | Toán học | Stemax |
| 7-8h | Đón trẻ - STEAM (massage kích thích giác quan) - Ăn sáng | ||||
| 8h-8h30 | Thể dục buổi sáng - Trò chuyện đầu ngày - Kiểm tra thân thể | ||||
| 8h30-9h | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT | HĐNT |
| 9h-9h40 | Cùng cô tìm hiểu về 1 số nghề | Ăn bữa phụ | Ăn bữa phụ | Bé xếp hình theo quy tắc | Ăn bữa phụ |
| 9h40-10h30 | Vocabulary : Watermelon , star fruit , grapes , pear , avocado 2 Structure : What fruit is this ? | Tiệm may nhà cây nhỏ | Các nghệ nhân tý hon | Reviews of the previous lessons | Sự kỳ diệu của nước |
| 10h30-14h | Vệ sinh ăn trưa - ngủ trưa | ||||
| Buổi chiều | |||||
| 14h15-15h | Vệ sinh - uống nước - vận động nhẹ - ăn chiều | ||||
| 15h-15h30 | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time | Hoạt động với giáo cụ | Lego time |
| 15h45-16h | Yoga/dance | ||||
| 16h-17h | Trả trẻ - trao đổi với phụ huynh | ||||